Bê tông là một loại vật liệu nhân tạo. Nó được tạo ra bằng cách trộn cốt liệu thô (đá, cát nghiền), cốt liệu mịn (cát), chất kết dính (xi măng, tro bay, xỉ) và các chất khác (nước, phụ gia) theo một tỷ lệ nhất định.
2. Cách phân loại bê tông
2.1 Theo dạng chất kết dính
Đối với mỗi loại chất kết dính, bê tông có những đặc tính riêng biệt như độ cứng, độ đàn hồi và độ dẻo. Tất nhiên, mỗi loại có một chi phí khác nhau. Do đó, việc tìm và chọn đúng loại bê tông theo nhu cầu của mình là điều cần thiết.
Bê tông nhồi xi măng là chất kết dính phổ biến nhất. Ngoài ra, còn có các loại bê tông sử dụng silicat, thạch cao, polyme,… để kết dính các thành phần còn lại với nhau.
2.2 Theo công dụng
Bê tông có thể được phân loại thành các loại khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng của nó, như:
- Bê tông cốt thép xây dựng: Móng nhà, cột, sàn,...
- Dùng trong xây dựng hệ thống thủy lợi: Xây đập, ốp mái kênh mương… gọi là bê tông thủy công
- Bê tông cho mặt đường, vỉa hè, hoặc sân bay.
- Thường được sử dụng để đúc các mái vòm, hệ thống và cấu trúc che phủ nhẹ.
- Bê tông chịu nhiệt, chịu axit, chịu bức xạ từ nhà máy chuyên biệt.
2.3 Theo dạng cốt liệu
Bê tông có thể được phân loại thành các loại khác nhau dựa trên chất lượng và tính chất của cốt liệu, như:
- Bê tông cốt liệu đặc
- Bê tông cốt liệu rỗng
- Bê tông được làm từ cốt liệu đặc biệt, bê tông có khả năng chống nóng, axit và bức xạ.
2.4 Theo khối lượng thể tích
Căn cứ vào khối lượng thể tích của bê tông có thể chia thành các loại sau:
- Bê tông đặc biệt nặng khi pv > 2500kg/m3. Loại bê tông này thường chỉ được sử dụng cho những công trình có yêu cầu đặc biệt.
- Bê tông nặng pv = 2200 – 2500 kg/m3. Bê tông nặng được trộn từ hỗn hợp các vật liệu như cát, đá, sỏi và được sử dụng trong các kết cấu chịu lực.
- Ở pv = 1800 – 2200 kg/m3 bê tông tương đối nặng. Được sử dụng để hỗ trợ các cấu trúc trong các dự án nhỏ.
- Bê tông nhẹ pv = 500 – 1800 kg/m3. Trong số các thứ khác: bê tông rỗng, bê tông tổ ong, ... mà không có phụ phí nhỏ.
Bê tông siêu nhẹ PV < 500kg/m3. Bê tông tổ ong và cốt liệu rỗng.
3. Một số loại bê tông phổ biến và ứng dụng
3.1 Bê tông thương phẩm
Bê tông thương phẩm là bê tông được trộn sẵn hay còn gọi là bê tông tươi. Là sản phẩm trong đó các cốt liệu cát, đá, xi măng, nước và phụ gia được trộn theo các tỷ lệ cụ thể để thu được các sản phẩm bê tông có tính chất khác nhau. Sản phẩm bê tông trộn sẵn được sử dụng nhiều trong các công trình công nghiệp và xây dựng do có nhiều ưu điểm vượt trội. Bê tông trộn sẵn là bê tông được trộn sẵn hay còn gọi là bê tông thương phẩm.
Bê tông thương phẩm thường được sử dụng để tạo nên kết cấu của các công trình. Thông thường nó được tìm thấy trong các tòa nhà dân cư, văn hóa, trường học,... Mỗi công trình thường đòi hỏi công nghệ tiên tiến và loại bê tông khác nhau. Vì vậy, sử dụng bê tông trộn sẵn thường giúp giảm thời gian thi công, đảm bảo chất lượng và tiết kiệm thời gian.
Hiện nay, việc sử dụng bê tông thương phẩm cũng rất phổ biến. Các nhà xây dựng thường chọn loại bê tông cường độ cao 200-350. Bạn có thể chọn từ các loại bê tông khác nhau tùy thuộc vào dự án xây dựng của bạn.
3.2 Bê tông cốt thép
Bê tông cốt thép là vật liệu hỗn hợp của bê tông và thép. Cả bê tông và thép đều tham gia chịu lực. Sự kết hợp này là do bê tông có cường độ chịu kéo thấp nên hạn chế khả năng sử dụng. Đặc điểm này được khắc phục bằng cách bổ sung các bức tường bê tông cốt thép để tăng khả năng chịu lực.
Bê tông cốt thép là loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và giao thông. Trong các công trình này, bê tông cốt thép thường đảm nhận vai trò tổng thể công trình và kết cấu đỡ chính.
Bê tông cốt thép hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà cao tầng. Hiện nay nó được sử dụng trong hầu hết các công trình xây dựng. Cho đến nay, chưa có loại bê tông nào có thể thay thế bê tông cốt thép. Đặc biệt, bê tông cốt thép càng thể hiện ưu điểm của mình trong các công trình có quy mô lớn và khả năng chịu tải cao. Do đó, các kỹ sư dân dụng phải tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo móng, cột bê tông cốt thép bền vững nhất.
3.3 Bê tông xi măng
Bê tông xi măng khác với bê tông thông thường ở chỗ nó là sự kết hợp giữa bê tông và xi măng, trong đó xi măng đóng vai trò quan trọng. Ngoài ra, nó còn được kết hợp với các cốt liệu như đá, cát, nước và trộn theo một tỷ lệ nhất định.
Phụ gia làm tăng độ dẫn điện, độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn axit. Một số chất có tác dụng làm chậm quá trình thủy hóa, thậm chí nâng cao tính thẩm mỹ cho hỗn hợp này. Dễ dàng nhận thấy bê tông xi măng được sử dụng trong hầu hết các công trình xây dựng. Nó cũng là vật liệu xây dựng chính được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Nó được ứng dụng nhiều trong các công trình xây dựng như dân dụng, giao thông, cầu xi măng,...
3.4 Bê tông sinh học
Bê tông sinh học tương tự như bê tông thông thường. Tuy nhiên, khi trộn các thành phần, các thành phần bổ sung được thêm vào. Thành phần này không thay đổi kể cả khi được trộn lẫn, nó sẽ tan chảy và phát huy tác dụng khi bê tông bị nứt hoặc bị ngấm nước mưa.
Trên đây là một vài thông tin về bê tông và cách phân chia chúng. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích. Nếu có bất kỳ phản hồi nào, vui lòng liên hệ để nhận được câu trả lời sớm nhất!
2. Cách phân loại bê tông
2.1 Theo dạng chất kết dính
Đối với mỗi loại chất kết dính, bê tông có những đặc tính riêng biệt như độ cứng, độ đàn hồi và độ dẻo. Tất nhiên, mỗi loại có một chi phí khác nhau. Do đó, việc tìm và chọn đúng loại bê tông theo nhu cầu của mình là điều cần thiết.
Bê tông nhồi xi măng là chất kết dính phổ biến nhất. Ngoài ra, còn có các loại bê tông sử dụng silicat, thạch cao, polyme,… để kết dính các thành phần còn lại với nhau.
2.2 Theo công dụng
Bê tông có thể được phân loại thành các loại khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng của nó, như:
- Bê tông cốt thép xây dựng: Móng nhà, cột, sàn,...
- Dùng trong xây dựng hệ thống thủy lợi: Xây đập, ốp mái kênh mương… gọi là bê tông thủy công
- Bê tông cho mặt đường, vỉa hè, hoặc sân bay.
- Thường được sử dụng để đúc các mái vòm, hệ thống và cấu trúc che phủ nhẹ.
- Bê tông chịu nhiệt, chịu axit, chịu bức xạ từ nhà máy chuyên biệt.
2.3 Theo dạng cốt liệu
Bê tông có thể được phân loại thành các loại khác nhau dựa trên chất lượng và tính chất của cốt liệu, như:
- Bê tông cốt liệu đặc
- Bê tông cốt liệu rỗng
- Bê tông được làm từ cốt liệu đặc biệt, bê tông có khả năng chống nóng, axit và bức xạ.
2.4 Theo khối lượng thể tích
Căn cứ vào khối lượng thể tích của bê tông có thể chia thành các loại sau:
- Bê tông đặc biệt nặng khi pv > 2500kg/m3. Loại bê tông này thường chỉ được sử dụng cho những công trình có yêu cầu đặc biệt.
- Bê tông nặng pv = 2200 – 2500 kg/m3. Bê tông nặng được trộn từ hỗn hợp các vật liệu như cát, đá, sỏi và được sử dụng trong các kết cấu chịu lực.
- Ở pv = 1800 – 2200 kg/m3 bê tông tương đối nặng. Được sử dụng để hỗ trợ các cấu trúc trong các dự án nhỏ.
- Bê tông nhẹ pv = 500 – 1800 kg/m3. Trong số các thứ khác: bê tông rỗng, bê tông tổ ong, ... mà không có phụ phí nhỏ.
Bê tông siêu nhẹ PV < 500kg/m3. Bê tông tổ ong và cốt liệu rỗng.
3. Một số loại bê tông phổ biến và ứng dụng
3.1 Bê tông thương phẩm
Bê tông thương phẩm là bê tông được trộn sẵn hay còn gọi là bê tông tươi. Là sản phẩm trong đó các cốt liệu cát, đá, xi măng, nước và phụ gia được trộn theo các tỷ lệ cụ thể để thu được các sản phẩm bê tông có tính chất khác nhau. Sản phẩm bê tông trộn sẵn được sử dụng nhiều trong các công trình công nghiệp và xây dựng do có nhiều ưu điểm vượt trội. Bê tông trộn sẵn là bê tông được trộn sẵn hay còn gọi là bê tông thương phẩm.
Bê tông thương phẩm thường được sử dụng để tạo nên kết cấu của các công trình. Thông thường nó được tìm thấy trong các tòa nhà dân cư, văn hóa, trường học,... Mỗi công trình thường đòi hỏi công nghệ tiên tiến và loại bê tông khác nhau. Vì vậy, sử dụng bê tông trộn sẵn thường giúp giảm thời gian thi công, đảm bảo chất lượng và tiết kiệm thời gian.
Hiện nay, việc sử dụng bê tông thương phẩm cũng rất phổ biến. Các nhà xây dựng thường chọn loại bê tông cường độ cao 200-350. Bạn có thể chọn từ các loại bê tông khác nhau tùy thuộc vào dự án xây dựng của bạn.
3.2 Bê tông cốt thép
Bê tông cốt thép là vật liệu hỗn hợp của bê tông và thép. Cả bê tông và thép đều tham gia chịu lực. Sự kết hợp này là do bê tông có cường độ chịu kéo thấp nên hạn chế khả năng sử dụng. Đặc điểm này được khắc phục bằng cách bổ sung các bức tường bê tông cốt thép để tăng khả năng chịu lực.
Bê tông cốt thép là loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và giao thông. Trong các công trình này, bê tông cốt thép thường đảm nhận vai trò tổng thể công trình và kết cấu đỡ chính.
Bê tông cốt thép hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà cao tầng. Hiện nay nó được sử dụng trong hầu hết các công trình xây dựng. Cho đến nay, chưa có loại bê tông nào có thể thay thế bê tông cốt thép. Đặc biệt, bê tông cốt thép càng thể hiện ưu điểm của mình trong các công trình có quy mô lớn và khả năng chịu tải cao. Do đó, các kỹ sư dân dụng phải tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo móng, cột bê tông cốt thép bền vững nhất.
3.3 Bê tông xi măng
Bê tông xi măng khác với bê tông thông thường ở chỗ nó là sự kết hợp giữa bê tông và xi măng, trong đó xi măng đóng vai trò quan trọng. Ngoài ra, nó còn được kết hợp với các cốt liệu như đá, cát, nước và trộn theo một tỷ lệ nhất định.
Phụ gia làm tăng độ dẫn điện, độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn axit. Một số chất có tác dụng làm chậm quá trình thủy hóa, thậm chí nâng cao tính thẩm mỹ cho hỗn hợp này. Dễ dàng nhận thấy bê tông xi măng được sử dụng trong hầu hết các công trình xây dựng. Nó cũng là vật liệu xây dựng chính được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Nó được ứng dụng nhiều trong các công trình xây dựng như dân dụng, giao thông, cầu xi măng,...
3.4 Bê tông sinh học
Bê tông sinh học tương tự như bê tông thông thường. Tuy nhiên, khi trộn các thành phần, các thành phần bổ sung được thêm vào. Thành phần này không thay đổi kể cả khi được trộn lẫn, nó sẽ tan chảy và phát huy tác dụng khi bê tông bị nứt hoặc bị ngấm nước mưa.
Trên đây là một vài thông tin về bê tông và cách phân chia chúng. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích. Nếu có bất kỳ phản hồi nào, vui lòng liên hệ để nhận được câu trả lời sớm nhất!